50 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
48 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
47 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
41 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
40 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 44 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |