56 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 30 | 23 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 31 | 29 | 2 | 1 | 0 |
54 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 38 | 25 | 2 | 2 | 0 |
53 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 9 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 60 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 41 | 15 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 41 | 15 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 41 | 18 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 39 | 89 | 5 | 2 | 0 |
46 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 14 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Saint Croix #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mertzig | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 40 | 59 | 0 | 0 | 0 |
42 | Olympique Arras | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 40 | 42 | 1 | 0 | 0 |
41 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |