46 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
45 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 19 | 1 | 1 | 9 | 0 |
44 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 0 | 3 | 11 | 1 |
43 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 6 | 8 | 0 |
42 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 27 | 0 | 7 | 14 | 0 |
41 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 25 | 0 | 6 | 8 | 0 |
40 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 27 | 0 | 6 | 6 | 0 |
39 | Leczna | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 27 | 4 | 9 | 9 | 0 |
38 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |