51 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 14 | 6 | 0 |
49 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 2 | 13 | 8 | 0 |
48 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 12 | 26 | 11 | 0 |
47 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 4 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 15 | 0 |
46 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 27 | 9 | 25 | 7 | 0 |
45 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 25 | 8 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
44 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 9 | 23 | 8 | 0 |
43 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 5 | 20 | 16 | 0 |
42 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 5 | 15 | 15 | 0 |
41 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 22 | 0 | 10 | 7 | 0 |
40 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 5 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
39 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 5 | 22 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 1 |
38 | FC St. George #8 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 6 | 15 | 16 | 0 |
37 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Bzbc FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |