52 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 7 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 24 | 3 | 1 | 1 |
50 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 20 | 3 | 1 | 0 |
49 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya | 30 | 6 | 0 | 2 | 0 |
48 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 33 | 24 | 3 | 2 | 0 |
47 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 29 | 30 | 2 | 1 | 0 |
46 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 38 | 3 | 1 | 0 |
45 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 30 | 2 | 0 | 0 |
44 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 30 | 3 | 1 | 0 |
43 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 29 | 2 | 0 | 0 |
42 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 32 | 45 | 4 | 2 | 0 |
41 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 48 | 2 | 2 | 0 |
40 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 28 | 37 | 2 | 2 | 0 |
39 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 40 | 2 | 1 | 0 |
38 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 30 | 29 | 1 | 2 | 0 |
37 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya | 54 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya | 37 | 19 | 0 | 1 | 0 |
35 | Nanyuki | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 57 | 69 | 4 | 0 | 0 |