50 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 29 | 3 | 2 | 0 |
49 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 37 | 29 | 8 | 2 | 0 |
48 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 33 | 4 | 0 | 0 |
47 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 24 | 3 | 0 | 0 |
46 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 17 | 0 | 1 | 0 |
45 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 19 | 2 | 1 | 0 |
44 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 33 | 13 | 2 | 0 | 0 |
43 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 19 | 8 | 1 | 1 | 0 |
41 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 26 | 3 | 1 | 0 | 0 |
40 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 52 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |