57 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
56 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Beirut #2 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Urawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |