52 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
51 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 1 | 0 | 3 | 1 |
48 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 4 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Katowice | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |