57 | Guildford City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
56 | Guildford City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | Guildford City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
54 | Guildford City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Guildford City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 29 | 2 | 1 | 1 | 0 |
52 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 3 | 1 | 0 | 0 |
51 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 37 | 3 | 0 | 1 | 0 |
48 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 6 | 1 | 0 | 0 |
45 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 7 | 0 | 1 | 0 |
43 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
41 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | ovolution | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 51 | 4 | 0 | 1 | 0 |
39 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Feretory of Souls | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |