44 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 5 | 1 | 0 | 0 |
43 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 15 | 5 | 0 | 0 |
41 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
39 | The Red Earth | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sukabumi #2 | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 12 | 0 | 0 | 0 |