49 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 |
46 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 22 | 1 | 6 | 2 | 0 |
45 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 1 | 5 | 5 | 0 |
44 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
43 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 0 | 7 | 5 | 0 |
42 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 3 | 30 | 3 | 0 |
41 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 20 | 0 | 11 | 5 | 0 |
40 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 2 | 16 | 4 | 0 |
39 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 1 | 8 | 7 | 0 |
38 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 37 | 0 | 6 | 8 | 0 |
37 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 39 | 0 | 4 | 2 | 0 |
36 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Strautini | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |