53 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK Hektors | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |