49 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 1 | 0 | 1 | 1 |
48 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 |
47 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 12 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Gråbo FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |