53 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
51 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
49 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
47 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 3 | 0 | 1 | 0 |
45 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
42 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Bangkok F.C. #11 | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 17 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Hai Phong #18 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |