57 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Albertslund IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 1 | 2 | 2 | 0 |
44 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | World Rulers | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 52 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Koror #13 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |