46 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 8 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 8 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Taipei #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |