thứ ba tháng 7 10 - 23:00 | Burkina Faso Tingfeng | 4-2 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 7 10 - 22:00 | Burkina Faso Tingfeng | 2-2 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 7 10 - 08:00 | Burkina Faso Tingfeng | 2-4 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 7 10 - 07:00 | Burkina Faso Tingfeng | 4-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 7 8 - 05:00 | Burkina Faso Tingfeng | 1-1 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 7 8 - 04:00 | Burkina Faso Tingfeng | 2-5 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 04:00 | Burkina Faso Tingfeng | 2-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ ba tháng 5 22 - 20:00 | Burkina Faso Tingfeng | 3-2 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 5 20 - 08:00 | Burkina Faso Tingfeng | 1-1 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ bảy tháng 5 19 - 04:00 | Burkina Faso Tingfeng | 3-3 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 5 17 - 21:00 | Burkina Faso Tingfeng | 1-1 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ năm tháng 4 26 - 21:00 | Burkina Faso Tingfeng | 0-3 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 4 8 - 16:00 | Burkina Faso Tingfeng | 0-1 | 3 | Giao hữu | SW | | |
thứ sáu tháng 4 6 - 21:00 | Burkina Faso Tingfeng | 2-4 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 3 28 - 16:00 | Burkina Faso Tingfeng | 4-5 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 3 28 - 15:00 | Burkina Faso Tingfeng | 4-1 | 0 | Giao hữu | SW | | |
thứ hai tháng 3 26 - 23:00 | Burkina Faso Tingfeng | 4-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 13:00 | Burkina Faso Tingfeng | 2-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 17:49 | nowa huta | 2-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 21:00 | Hatfield Town | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 21:00 | Hatfield Town | 5-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 17:24 | Wolni Kłaj | 2-5 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 17:19 | Ruda Slaska #4 | 0-3 | 0 | Giao hữu | CB | | |