50 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 1 |
47 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 36 | 2 | 5 | 2 | 0 |
45 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 1 | 2 | 3 | 0 |
44 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
43 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
42 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 1 | 12 | 0 |
41 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 53 | 0 | 4 | 10 | 0 |
40 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 64 | 0 | 9 | 12 | 0 |
39 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 2 |
37 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |