51 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
49 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 0 | 2 | 9 | 0 |
48 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 30 | 1 | 2 | 5 | 0 |
47 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 0 | 11 | 10 | 1 |
46 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 1 | 7 | 10 | 0 |
45 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
44 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 2 | 14 | 3 | 0 |
43 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 0 | 12 | 6 | 0 |
42 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 1 | 5 | 6 | 0 |
41 | Pyskowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 19 | 0 | 1 | 6 | 0 |
39 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |