49 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
48 | FC Sumen 1975 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
43 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 22 | 0 | 0 | 1 | 2 |
42 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | Daj Boże Gola | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FK Náchod #3 | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |