57 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 11 | 5 | 13 | 3 | 0 |
56 | FC Nøtterøy #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 4 | 16 | 8 | 0 |
55 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 9 | 2 | 11 | 2 | 0 |
54 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 12 | 6 | 8 | 7 | 0 |
53 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 27 | 5 | 21 | 7 | 0 |
52 | Mladost Podgorica | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 23 | 1 | 15 | 9 | 1 |
51 | Liverpool FC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 1 | 14 | 6 | 0 |
51 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 4 | 7 | 0 |
50 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 3 | 10 | 15 | 1 |
49 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 8 | 17 | 0 |
48 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 6 | 11 | 13 | 1 |
48 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 1 | 11 | 7 | 0 |
46 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 19 | 9 | 0 |
45 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 9 | 2 | 1 |
44 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 1 | 3 | 7 | 0 |
43 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 4 | 23 | 6 | 0 |
42 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |