52 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 16 | 0 | 1 | 0 |
50 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 16 | 0 | 0 | 0 |
49 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 7 | 1 | 0 | 0 |
47 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 9 | 1 | 0 | 0 |
45 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
44 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
41 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 11 | 0 | 1 | 0 |
40 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ogre #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dnepropetrovsk #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |