60 | 利物浦fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | 利物浦fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
56 | 利物浦fc | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 6 | 0 | 0 | 0 |
56 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
55 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 5 | 0 | 0 |
54 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 9 | 0 | 0 |
53 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 9 | 0 | 0 |
52 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 14 | 0 | 0 |
51 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 6 | 0 | 0 |
50 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 8 | 0 | 0 |
49 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 9 | 0 | 0 |
48 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 4 | 0 | 0 |
47 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 0 | 0 |
46 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 |
45 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 1 | 0 |
43 | Heath Hornets | Giải vô địch quốc gia Anh [5.7] | 21 | 12 | 0 | 0 |
43 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 0 | 0 |
41 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 0 |
40 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 1 | 0 |
37 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mystic Warrior Copenhagen | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 1 | 0 |