54 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 12 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 2 |
44 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |