50 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
47 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
46 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
43 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 28 | 0 | 0 | 3 | 2 |
42 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
39 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | SC Darmstadt #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Al-Jazira Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Admira Praha | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Admira Praha | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |