57 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
55 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 11 | 0 | 1 | 2 | 0 |
54 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 30 | 1 | 3 | 3 | 0 |
53 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 9 | 8 | 0 |
52 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 33 | 2 | 11 | 10 | 0 |
51 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 35 | 4 | 6 | 10 | 0 |
50 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 31 | 9 | 17 | 8 | 0 |
49 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 7 | 20 | 6 | 2 |
48 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 32 | 5 | 11 | 7 | 0 |
47 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 9 | 15 | 12 | 1 |
46 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 31 | 5 | 25 | 7 | 1 |
45 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 32 | 5 | 18 | 7 | 0 |
44 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 32 | 3 | 15 | 8 | 0 |
43 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 29 | 1 | 9 | 16 | 0 |
42 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 28 | 4 | 16 | 7 | 0 |
41 | FC Viana do Castelo | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 32 | 5 | 12 | 6 | 0 |
40 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Massa #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |