43 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 35 | 1 | 16 | 5 | 0 |
42 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 33 | 2 | 5 | 10 | 0 |
41 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 0 | 4 | 11 | 1 |
40 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 33 | 0 | 11 | 9 | 0 |
39 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 33 | 0 | 9 | 11 | 0 |
38 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 22 | 0 | 5 | 3 | 1 |
37 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 35 | 1 | 5 | 5 | 0 |
36 | FC Taipei #20 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 1 | 5 | 10 | 0 |
35 | Quanwan #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 1 |