56 | Real Lugo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 29 | 15 | 14 | 3 | 0 |
55 | Real Lugo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 38 | 23 | 32 | 1 | 0 |
54 | Real Lugo | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 38 | 34 | 33 | 2 | 0 |
53 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 1 | 11 | 1 | 0 |
52 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 34 | 6 | 13 | 1 | 0 |
51 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 8 | 5 | 1 | 0 |
50 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 31 | 3 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Tukums #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 9 | 6 | 0 | 0 |
48 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 4 | 6 | 2 | 0 |
47 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 7 | 4 | 0 |
46 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 6 | 10 | 0 |
45 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 3 | 6 | 6 | 0 |
44 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 4 | 6 | 0 |
43 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
41 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
40 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |