44 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 19 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 9 | 3 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 23 | 2 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jerusalem #14 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.1] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |