48 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 13 | 9 | 0 | 0 |
47 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 19 | 6 | 0 | 0 |
46 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 8 | 0 | 0 |
45 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
44 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 12 | 0 | 0 |
43 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
42 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
41 | Draveurs | Giải vô địch quốc gia Canada [3.1] | 15 | 5 | 0 | 0 |
41 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 18 | 2 | 0 | 0 |
40 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 3 | 0 | 0 |
39 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 21 | 2 | 0 | 0 |
38 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 0 | 0 | 0 |
35 | Verdes | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |