54 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 17 | 0 | 1 | 0 |
52 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 14 | 1 | 1 | 0 |
51 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 23 | 29 | 1 | 2 | 0 |
50 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 35 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 20 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 40 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 46 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 61 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 35 | 51 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 34 | 36 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 23 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 18 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Mecherchar #4 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 49 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC NANANA | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |