53 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 4 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 23 | 3 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 31 | 29 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 40 | 5 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 42 | 23 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 42 | 37 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 42 | 35 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 43 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 25 | 15 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 66 | 22 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 42 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pointe-Noire | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |