51 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 |
50 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 |
49 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 |
48 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 |
47 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 |
46 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 0 | 0 |
45 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 |
45 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 1 | 0 |
44 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 2 | 0 |
43 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 3 | 0 |
42 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 2 | 0 |
41 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 1 | 0 |
40 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 23 | 1 | 0 |
39 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 20 | 0 | 0 |
38 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 1 | 0 |
37 | Biratnagar #5 | Giải vô địch quốc gia Nepal [2] | 40 | 0 | 0 |
36 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 |
35 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 |