54 | Bac Lieu | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 34 | 0 | 12 | 10 | 1 |
53 | Bac Lieu | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 36 | 0 | 16 | 10 | 0 |
52 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 2 | 8 | 7 | 0 |
51 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 12 | 0 | 6 | 5 | 0 |
51 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 8 | 0 | 3 | 1 | 0 |
49 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
48 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 8 | 0 | 0 |
47 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 0 | 16 | 2 | 0 |
46 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 1 | 11 | 1 | 0 |
45 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 27 | 1 | 9 | 3 | 0 |
44 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 2 | 1 | 0 |
43 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 13 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Vietnam Win Indo Lose | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |