45 | FC Kazincbarcika #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 12 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Kazincbarcika #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 30 | 57 | 4 | 0 | 0 |
43 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 42 | 2 | 0 | 0 |
42 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 58 | 42 | 2 | 3 | 0 |
41 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 55 | 46 | 2 | 0 | 0 |
40 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 60 | 36 | 1 | 2 | 0 |
39 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 53 | 35 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Spanish Town | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 15 | 0 | 0 | 0 |
37 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 25 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Start Sabalé | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |