55 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 2 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 1 |
47 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 38 | 5 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 39 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
41 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 61 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 51 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 57 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 50 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 22 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | FC Faaa #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |