46 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 0 | 10 | 0 | 0 |
45 | FC Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 7 | 25 | 7 | 0 |
44 | FC Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 4 | 38 | 11 | 0 |
43 | FC Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 9 | 33 | 7 | 0 |
42 | FC Karaganda | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 16 | 1 | 14 | 5 | 0 |
42 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |