46 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Lorengau | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |