50 | FC München #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 36 | 38 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC München #4 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 34 | 59 | 2 | 0 | 0 |
47 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 5 | 0 | 0 | 0 |
44 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 1 FC Union Berlin | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |