54 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 22 | 8 | 0 | 0 |
53 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 33 | 14 | 0 | 0 |
52 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 37 | 5 | 0 | 0 |
51 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 9 | 0 | 0 |
50 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 24 | 0 | 0 |
49 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
48 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
47 | Al-Hudaydah | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 39 | 11 | 0 | 0 |
46 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Al-Manqaf | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 5 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 4 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 32 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 36 | 3 | 0 | 0 |
40 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 16 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 44 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [3.1] | 37 | 1 | 1 | 0 |