56 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 30 | 44 | 0 | 1 | 0 |
55 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 36 | 26 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 30 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 33 | 1 | 1 | 0 |
52 | FC Papeete #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 38 | 0 | 0 | 0 |
51 | Rapid Wien | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 37 | 1 | 0 | 0 |
50 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 65 | 2 | 2 | 0 |
49 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 56 | 1 | 0 | 0 |
48 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 54 | 5 | 0 | 0 |
47 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 49 | 3 | 0 | 0 |
46 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 37 | 0 | 1 | 0 |
45 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 36 | 0 | 0 | 0 |
44 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 46 | 1 | 0 | 0 |
43 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 21 | 0 | 1 | 0 |
42 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 37 | 0 | 0 | 0 |
41 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 23 | 1 | 0 | 0 |
40 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 25 | 1 | 0 | 0 |
39 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 7 | 0 | 1 | 0 |
37 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |