55 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
50 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
48 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bridgetown #6 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 26 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 30 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | NK Split #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |