55 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 14 | 17 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 12 | 17 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 8 | 13 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 28 | 46 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 34 | 55 | 2 | 2 | 0 |
47 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 29 | 45 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 23 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 23 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 11 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 32 | 39 | 3 | 3 | 0 |
42 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 29 | 23 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 14 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 31 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |