53 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 0 | 0 | 11 | 1 |
52 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 1 | 4 | 16 | 0 |
51 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 0 | 5 | 13 | 0 |
50 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 0 | 15 | 8 | 0 |
49 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 4 | 11 | 5 | 0 |
48 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 0 | 2 | 8 | 0 |
47 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 35 | 10 | 25 | 4 | 0 |
46 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 37 | 3 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 |
45 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 32 | 6 | 17 | 9 | 0 |
44 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 8 | 36 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
43 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 5 | 16 | 9 | 0 |
42 | FC Liepaja #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 6 | 28 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 1 |
41 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 29 | 3 | 13 | 9 | 0 |
40 | Real Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 33 | 10 | 25 | 7 | 0 |
39 | FC Lodz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 1 | 6 | 6 | 0 |
38 | Rome FC #17 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 33 | 5 | 24 | 5 | 0 |
37 | FC Madona #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 33 | 2 | 12 | 7 | 1 |
36 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jelgava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |