48 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 24 | 31 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Speightstown #7 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 31 | 3 | 1 | 0 |
45 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |