57 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 1 | 0 | 10 | 2 |
55 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
54 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 0 | 0 | 10 | 0 |
52 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
49 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 6 | 1 |
40 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
39 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |