57 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Kraslava #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |