57 | Club La Rivera | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Club La Rivera | Giải vô địch quốc gia Honduras | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Bac Giang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Bac Giang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Bac Giang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Fc Anomaalia | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |