54 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
51 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 6 | 0 | 0 |
50 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 16 | 2 | 0 |
49 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 8 | 3 | 0 |
48 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 1 | 3 | 1 | 0 |
47 | KV Brussel #6 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 7 | 2 | 0 |
47 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 12 | 1 | 0 |
46 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 |
45 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 34 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
44 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 3 | 17 | 3 | 0 |
43 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 18 | 4 | 0 |
42 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 4 | 9 | 7 | 0 |
41 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 2 | 16 | 1 | 0 |
40 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 3 | 6 | 0 |
39 | FC Komárno | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 8 | 17 | 6 | 0 |
38 | FC P'ingchen #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 33 | 5 | 26 | 10 | 0 |
37 | Hangchou #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.26] | 28 | 10 | 21 | 6 | 0 |
37 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
36 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 9 | 0 |
35 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |