55 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 17 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 13 | 0 | 0 |
53 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 12 | 0 | 0 |
52 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 14 | 0 | 0 |
51 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 15 | 0 | 0 |
50 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 13 | 0 | 0 |
48 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 2 | 0 | 0 |
46 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 0 | 1 | 0 |
45 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 25 | 0 | 0 |
43 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 24 | 1 | 0 |
42 | USM Khenchela | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 18 | 1 | 0 |
42 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 31 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 29 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Liepaja #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 21 | 0 | 0 | 0 |